Phiên âm : zhú guǎn kāi huā.
Hán Việt : trúc quản khai hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻才思敏捷, 行文富麗美妙。參見「夢筆生花」條。如:「他才氣縱橫, 下筆成章, 可真是竹管開花, 難得一見。」