Phiên âm : zhú tǒng fàn.
Hán Việt : trúc đồng phạn.
Thuần Việt : cơm lam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơm lam一种米食将米置于竹筒内蒸熟,使米饭有竹的清香,称为"竹筒饭"