VN520


              

竹板书

Phiên âm : zhú bǎn shū.

Hán Việt : trúc bản thư.

Thuần Việt : trúc bản thư; nói vè .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trúc bản thư; nói vè (một loại khúc nghệ, kể chuyện theo nhịp phách.)
曲艺的一种,说唱者一手打呱嗒板儿,一手打节子板(用七块小竹板编穿而成)


Xem tất cả...