Phiên âm : zhú bǎn shū.
Hán Việt : trúc bản thư.
Thuần Việt : trúc bản thư; nói vè .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trúc bản thư; nói vè (một loại khúc nghệ, kể chuyện theo nhịp phách.)曲艺的一种,说唱者一手打呱嗒板儿,一手打节子板(用七块小竹板编穿而成)