VN520


              

竹工

Phiên âm : zhú gōng.

Hán Việt : trúc công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.用竹子製成各種日用品或玩具的工藝。2.製竹器的工匠。


Xem tất cả...