VN520


              

竹孫

Phiên âm : zhú sūn.

Hán Việt : trúc tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旁出的竹根, 末端生竹, 稱為「竹孫」。宋.范成大〈三月十六日石湖書事〉詩三首之二:「菱母尚能瘦, 竹孫如許長。」


Xem tất cả...