Phiên âm : duān xiáng.
Hán Việt : đoan tường.
Thuần Việt : tình hình cụ thể; tường tận; tỉ mỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình hình cụ thể; tường tận; tỉ mỉ详情tīng duānxiángnghe tình hình cụ thể说端详shuō duānxiángnói tường tậnđoan trang; ung dung端庄安详