Phiên âm : duān zǐ chā tóu.
Hán Việt : đoan tử sáp đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機器用來輸出或輸入信號的插頭。如電視機上的A/V端子, 就是用來輸出或輸入聲音(AUDIO)及影像(VIDEO)用的。