Phiên âm : duān zhuāng.
Hán Việt : đoan trang.
Thuần Việt : đoan trang; lễ độ; đoan chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoan trang; lễ độ; đoan chính端正庄重shénqíng duānzhuāngdáng vẻ đoan trang