VN520


              

端本澄源

Phiên âm : duān běn chéng yuán.

Hán Việt : đoan bổn trừng nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從根本、源頭上清理整頓。《舊唐書.卷三七.五行志》:「誠願坦然更化, 以身先之, 端本澄源, 滌瑕蕩穢。」也作「正本清源」。
義參「正本清源」。見「正本清源」條。


Xem tất cả...