Phiên âm : duān duān zhèng zhèng.
Hán Việt : đoan đoan chánh chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極端正的樣子。《紅樓夢》第六回:「粉光脂豔, 端端正正坐在那裡, 手內拿著小銅火箸兒撥手爐內的灰。」《文明小史》第四六回:「無意中望玻璃裡面一覷, 見一個人端端正正坐在那裡, 捏著筆寫白摺子上的小楷哩。」