Phiên âm : duān xiù.
Hán Việt : đoan tú .
Thuần Việt : đoan trang diễm lệ; đoan trang thanh tú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoan trang diễm lệ; đoan trang thanh tú. 端莊秀麗.