VN520


              

端月

Phiên âm : duān yuè.

Hán Việt : đoan nguyệt .

Thuần Việt : tháng giêng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tháng giêng (âm lịch). 農歷正月.


Xem tất cả...