Phiên âm : duān rén zhèng shì.
Hán Việt : đoan nhân chánh sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
端莊正直的人。如:「我交的朋友, 個個都是端人正士。」