Phiên âm : shù qīng tíng.
Hán Việt : thụ tinh đình.
Thuần Việt : trồng cây chuối; dựng ngược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trồng cây chuối; dựng ngược武术用语,指用手支撑全身,头朝下,两腿向上有的地区叫拿大顶