VN520


              

竖井

Phiên âm : shù jǐng.

Hán Việt : thụ tỉnh.

Thuần Việt : giếng thẳng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giếng thẳng
直接通到地面的矿井,井筒是垂直的,提升矿物的叫主井,通风排水输送人员或材料的叫辅井也叫立井