VN520


              

竖型钢琴

Phiên âm : shù xíng gāng qín.

Hán Việt : thụ hình cương cầm.

Thuần Việt : Đaàn piano đứng, piano tủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đaàn piano đứng, piano tủ