VN520


              

竖立

Phiên âm : shù lì.

Hán Việt : thụ lập.

Thuần Việt : thẳng đứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thẳng đứng
物体垂直,一端向上,一端接触地面或埋在地里
bǎotǎ shùlì zài shānshàng.
bảo tháp đứng sừng sững trên núi.
门前竖立一根旗杆.
ménqián shùlì yīgēn qígān.
một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.