Phiên âm : shù lì.
Hán Việt : thụ lập.
Thuần Việt : thẳng đứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẳng đứng物体垂直,一端向上,一端接触地面或埋在地里bǎotǎ shùlì zài shānshàng.bảo tháp đứng sừng sững trên núi.门前竖立一根旗杆.ménqián shùlì yīgēn qígān.một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.