VN520


              

竊弄威權

Phiên âm : qiè nòng wēi quán.

Hán Việt : thiết lộng uy quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗中把弄權柄。清.洪昇《長生殿》第一○齣:「正值楊國忠竊弄威權, 安祿山濫膺寵眷。」