Phiên âm : qiè nòng wēi quán.
Hán Việt : thiết lộng uy quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中把弄權柄。清.洪昇《長生殿》第一○齣:「正值楊國忠竊弄威權, 安祿山濫膺寵眷。」