Phiên âm : qiè xǐ.
Hán Việt : thiết hỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗自高興。例獲知自己即將升遷的消息後, 他表面上裝得一點也不在乎, 心中則竊喜不已。暗自高興。如:「獲知自己即將升遷的消息後, 他表面上裝得一點也不在乎, 心中則竊喜不已。」