Phiên âm : qiè wèi sù cān.
Hán Việt : thiết vị tố xan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
占著職位, 不做事卻享有食祿。《漢書.卷六六.楊敞傳》:「陪輔朝庭之遺忘, 已負竊位素餐之責久矣。」《後漢書.卷三四.梁統傳》:「孔子著《春秋》而亂臣賊子懼, 梁竦作《七序》而竊位素餐者慚。」也作「尸位素餐」、「素餐尸位」。義參「尸位素餐」。見「尸位素餐」條。