Phiên âm : cuàn shēn.
Hán Việt : thoán thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改易身分。《初刻拍案驚奇》卷一九:「又一種希奇作怪、女扮為男的女子, ……, 竄身佳人, 既不被人識破, 又能自保其身。」