Phiên âm : cuàn fàn.
Hán Việt : thoán phạm .
Thuần Việt : xâm phạm; luồn vào; đột kích; cướp bóc; tấn công b.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xâm phạm; luồn vào; đột kích; cướp bóc; tấn công bất ngờ (thổ phỉ, thuyền địch). (股匪或小股的敵人)進犯.