VN520


              

竄伏

Phiên âm : cuàn fú.

Hán Việt : thoán phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逃匿、潛伏。《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「如其後嗣遁逃竄伏, 使於中國不為叛臣。」《後漢書.卷五三.姜肱傳》:「遂羸服閒行, 竄伏青州界中, 賣卜給食。」