Phiên âm : cuàngǎi.
Hán Việt : thoán cải .
Thuần Việt : sửa chữa; cắt xén; soán cải .
Đồng nghĩa : 點竄, 刪改, .
Trái nghĩa : , .
sửa chữa; cắt xén; soán cải (thành ngữ, văn kiện, sách cổ); xuyên tạc; làm giả; làm xáo trộn; can thiệp. 改動(成語、文件、古書等).