VN520


              

窺視鏡

Phiên âm : kuī shì jìng.

Hán Việt : khuy thị kính .

Thuần Việt : kính quan sát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kính quan sát (được lắp đặt ở trên cửa, có thể từ bên trong cửa nhìn thấy rất rõ tình hình bên ngoài, có vùng gọi kính cửa hay kính mắt mèo). 安在門上, 可以從門內看清門外情況的裝置. 有的地區叫門鏡, 貓眼兒.