VN520


              

窺探

Phiên âm : kuī tàn.

Hán Việt : khuy tham.

Thuần Việt : rình; nhìn trộm; lục lọi; bí mật dò xét; dòm dỏ.

Đồng nghĩa : 偵察, .

Trái nghĩa : , .

rình; nhìn trộm; lục lọi; bí mật dò xét; dòm dỏ. 暗中察看.