Phiên âm : kuī tú.
Hán Việt : khuy đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
窺探圖謀。元.姚守中〈粉蝶兒.性魯心愚套.滿庭芳〉曲:「圈門前見兩個人來覷, 多應是將我窺圖。」