VN520


              

窺圖

Phiên âm : kuī tú.

Hán Việt : khuy đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

窺探圖謀。元.姚守中〈粉蝶兒.性魯心愚套.滿庭芳〉曲:「圈門前見兩個人來覷, 多應是將我窺圖。」