Phiên âm : qióng yì.
Hán Việt : cùng duệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偏遠荒僻的地方。唐.韓愈〈柳子厚墓誌銘〉:「既退, 又無相知有氣力得位者推挽, 故卒死於窮裔。」