Phiên âm : qióng kǔ.
Hán Việt : cùng khổ.
Thuần Việt : bần cùng khốn khổ; cùng khổ; nghèo khổ.
Đồng nghĩa : 貧苦, 貧困, 窮困, 貧寒, 貧窮, .
Trái nghĩa : , .
bần cùng khốn khổ; cùng khổ; nghèo khổ. 貧窮困苦.