Phiên âm : qióng kòu.
Hán Việt : cùng khấu .
Thuần Việt : giặc cùng đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giặc cùng đường. 窮途末路的賊寇, 泛指殘敗的敵人.