VN520


              

窮天極地

Phiên âm : qióng tiān jí dì.

Hán Việt : cùng thiên cực địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天涯海角之外, 極遠的地方。明.謝肇淛《五雜組.卷四.地部二》:「元之盛時, 外夷朝貢者千餘國, 可謂窮天極地, 罔不賓服。」


Xem tất cả...