Phiên âm : kuī shì.
Hán Việt : khuy thị.
Thuần Việt : thăm dò; dòm ngó; nhìn tò mò; tọc mạch; chõ mũi; d.
thăm dò; dòm ngó; nhìn tò mò; tọc mạch; chõ mũi; dò hỏi soi mói
窥探
kūishì díqíng.
thăm dò tình hình của địch.
探头向门外窥视.
tàntóu xiàng ménwài kūishì.
thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.