Phiên âm : kuī cè.
Hán Việt : khuy trắc.
Thuần Việt : thăm dò; suy đoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăm dò; suy đoán窥探推测kūicè dòngxiàng.hướng thăm dò