VN520


              

窥见

Phiên âm : kuī jiàn.

Hán Việt : khuy kiến.

Thuần Việt : nhìn thấy; nhìn thoáng thấy; thoáng hiện; cảm nhận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn thấy; nhìn thoáng thấy; thoáng hiện; cảm nhận
看出来或觉察到
cóng zhèshǒu shīlǐ kěyǐ kūijiàn zuòzhě de guǎngkuò xiōnghuái.
từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.