Phiên âm : jiǒng kuàng.
Hán Việt : quẫn huống .
Thuần Việt : tình trạng quẫn bách; tình thế khó khăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình trạng quẫn bách; tình thế khó khăn. 非常困難又無法擺脫的境況.