Phiên âm : jiǒng bù.
Hán Việt : quẫn bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因急於達到目的, 反而困窘難行。《楚辭.屈原.離騷》:「何桀紂之猖披兮, 夫惟捷徑以窘步。」