VN520


              

窘態百出

Phiên âm : jiǒng tài bǎi chū.

Hán Việt : quẫn thái bách xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人頻頻出醜、頗為難堪的樣子。例參加演講比賽, 在緊張怯場的情況下, 我頻頻忘詞, 窘態百出。
形容人頻頻出醜、頗為難堪的樣子。如:「參加演講比賽, 在緊張怯場的情況下, 我頻頻忘詞, 窘態百出。」