Phiên âm : jiǒng tài bǎi chū.
Hán Việt : quẫn thái bách xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人頻頻出醜、頗為難堪的樣子。例參加演講比賽, 在緊張怯場的情況下, 我頻頻忘詞, 窘態百出。形容人頻頻出醜、頗為難堪的樣子。如:「參加演講比賽, 在緊張怯場的情況下, 我頻頻忘詞, 窘態百出。」