Phiên âm : zhì ài nán xíng.
Hán Việt : trất ngại nan hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有所阻礙, 難以進行。例這個計畫阻力太大, 窒礙難行, 恐怕得改弦更張, 另謀良策。有所阻礙, 難以進行。如:「這個計畫阻力太大, 窒礙難行, 恐怕得改弦更張, 另謀良策。」