Phiên âm : zhì xī.
Hán Việt : trất tức.
Thuần Việt : ngạt thở; nghẹt thở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngạt thở; nghẹt thở. 因外界氧氣不足或呼吸系統發生障礙而呼吸困難甚至停止呼吸.