VN520


              

窒欲

Phiên âm : zhì yù.

Hán Việt : trất dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抑制私慾。《易經.損卦.象曰》:「山下有澤損, 君子以懲忿窒欲。」