Phiên âm : zhì yù.
Hán Việt : trất dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抑制私慾。《易經.損卦.象曰》:「山下有澤損, 君子以懲忿窒欲。」