Phiên âm : zhìài.
Hán Việt : trất ngại.
Thuần Việt : trắc trở; trở ngại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắc trở; trở ngại有阻碍;障碍zhìàinánxíngtrở ngại khó đi