Phiên âm : qióng jiū.
Hán Việt : cùng cứu.
Thuần Việt : nghiên cứu kỹ; đi sâu nghiên cứu; nghiên cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiên cứu kỹ; đi sâu nghiên cứu; nghiên cùng彻底追求;深究聊天(多见于早期白话)