VN520


              

穷山恶水

Phiên âm : qióng shānè shuǐ.

Hán Việt : cùng san ác thủy.

Thuần Việt : vùng khỉ ho cò gáy; vùng đất cằn cỗi; nơi chó ăn đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vùng khỉ ho cò gáy; vùng đất cằn cỗi; nơi chó ăn đá gà ăn sỏi; rừng thiêng nước độc
形容自然条件很差,物产不丰富的地方
把穷山恶水改造成了米粮川.
bǎ qióngshānèshǔi gǎizào chéng le mǐliángchuān.
biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.


Xem tất cả...