Phiên âm : qióng jié.
Hán Việt : cùng kiệt.
Thuần Việt : dùng hết; dùng cạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dùng hết; dùng cạn费尽;用尽qióngjié xīnjì.nghĩ hết kế.