Phiên âm : qióng máng.
Hán Việt : cùng mang.
Thuần Việt : bận bịu kiếm ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bận bịu kiếm ăn旧时指为了生计而忙碌奔走事情繁杂,非常忙碌