Phiên âm : huì jì.
Hán Việt : uế tích .
Thuần Việt : việc làm xấu xa; vết tích nhơ nhuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc làm xấu xa; vết tích nhơ nhuốc. 丑惡的事跡.