Phiên âm : huì luàn.
Hán Việt : uế loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淫亂。唐.駱賓王〈代徐敬業討武氏檄〉:「洎乎晚節, 穢亂春宮。」