VN520


              

穢亂

Phiên âm : huì luàn.

Hán Việt : uế loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淫亂。唐.駱賓王〈代徐敬業討武氏檄〉:「洎乎晚節, 穢亂春宮。」