Phiên âm : huì cǎo.
Hán Việt : uế thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雜草。唐.柳宗元〈鈷鉧潭西小邱記〉:「即更取器用, 剷刈穢草, 伐去惡木, 烈火而焚之。」