VN520


              

稿費

Phiên âm : gǎo fèi.

Hán Việt : cảo phí.

Thuần Việt : tiền nhuận bút; tiền thù lao.

Đồng nghĩa : 稿酬, .

Trái nghĩa : , .

tiền nhuận bút; tiền thù lao. 圖書、報刊等出版機構在發表著作、譯稿、圖畫、照片等的時候付給作者的報酬.