Phiên âm : gǎo fèi.
Hán Việt : cảo phí.
Thuần Việt : tiền nhuận bút; tiền thù lao.
Đồng nghĩa : 稿酬, .
Trái nghĩa : , .
tiền nhuận bút; tiền thù lao. 圖書、報刊等出版機構在發表著作、譯稿、圖畫、照片等的時候付給作者的報酬.