Phiên âm : gǎo àn.
Hán Việt : cảo án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
昔日官府中專管文件收發的人。《官場現形記》第五回:「他又弄到一個帶肚子的師爺, 一個帶肚子的二爺, 每人三千, 說明到任之後, 一個管帳房, 一個做稿案。」